Có 2 kết quả:

壽終 shòu zhōng ㄕㄡˋ ㄓㄨㄥ寿终 shòu zhōng ㄕㄡˋ ㄓㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to die of old age
(2) to live to a ripe old age
(3) (fig.) (of sth) to come to an end (after a long period of service)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to die of old age
(2) to live to a ripe old age
(3) (fig.) (of sth) to come to an end (after a long period of service)

Bình luận 0